|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiềm khích
| [hiềm khích] | | | hate, be at olds with. | | | Họ hiềm khích nhau đã từ lâu | | They have been hating each other for long. |
hate, be at olds with Họ hiềm khích nhau đã từ lâu They have been hating each other for long
|
|
|
|