|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiếu học
| [hiếu học] | | | avid/eager to learn; thirsty for knowledge; fond of learning; studious | | | Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học | | The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning. |
Fond of learning Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning
|
|
|
|