|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay ho
| [hay ho] | | | (mỉa mai) nice | | | Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! | | That is a nice story to repeat! | | | Dính vào một việc hay ho quá! | | To be implicated in a very nice mess indeed!. |
(mỉa) Nice Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! That is a nice story to repeat! Dính vào một việc hay ho quá! To be implicated in a very nice mess indeed!
|
|
|
|