Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hao phí


[hao phí]
Waste.
Quản lý tồi thì hao phí lao động
Without a good management, labour will be wasted.



Waste
Quản lý tồi thì hao phí lao động Without a good management, labour will be wasted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.