|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ham thích
| [ham thích] | | | to be very interested in...; to be very fond of.... | | | Ham thích sách cổ / đồ cổ | | To be very fond of ancient books/antiques |
Be very fond of ham thích sách cổ To be very fond of ancient books
|
|
|
|