Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hửng


[hửng]
Break, begin to shine.
Trời hửng
The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through).
Hửng hửng (láy, ý giảm).
Trời hưng hửng nắng
The sunlight breaks slightly.



Break, begin to shine
Trời hửng The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)
Hửng hửng (láy, ý giảm)
Trời hưng hửng nắng The sunlight breaks slightly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.