|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hứa
verb to promise; to engage tôi không thể hứa với anh việc ấy I can not promise you that
| [hứa] | | | to make/give a promise; to promise | | | Tôi không thể hứa với anh việc ấy | | I cannot promise you that | | | Ông ta làm như vậy vì được hứa cho một ghế trong nghị viện | | He did it under promise of a parliamentary seat | | | Lại hứa nữa, hứa mãi! | | Promises, promises! | | | Tôi chẳng hứa gì cả, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức mình | | I'm not making any promises but I'll try my best |
|
|
|
|