|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp lệ
| [hợp lệ] | | | regular; lawful; valid | | | Có giấy tờ hợp lệ | | To have one's papers in order. | | | Tên tập tin không hợp lệ | | Invalid filename |
Regular, conform to regulations Giấy tờ hợp lệ To have regular papers, one's papers are in order
|
|
|
|