Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hột



noun
seed
hột xoàn diamond

[hột]
xem hạt 1, 2, 3, 4, 5
Hột mù tạc
Mustard seed
Hột mận / ô liu
Plum/olive stone; Plum/olive pit
Quả có hột
Stone fruit
Quả không hột
Seedless fruit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.