Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộc



noun
unit of dry measure
verb
to vomit
hộc máu to vomit blood

[hộc]
danh từ
unit of dry measure
động từ
to vomit
hộc máu
to vomit blood



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.