Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộ pháp


[hộ pháp]
Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda.
Highest Caodai dignitary.
Giant, colossus.
Người trông như ông hộ pháp
To look a colossus.



Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda
Highest Caodai dignitary
Giant, colossus
Người trông như ông hộ pháp To look a colossus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.