|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộ pháp
| [hộ pháp] | | | Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda. | | | Highest Caodai dignitary. | | | Giant, colossus. | | | Người trông như ông hộ pháp | | To look a colossus. |
Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda Highest Caodai dignitary Giant, colossus Người trông như ông hộ pháp To look a colossus
|
|
|
|