|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỗn hợp
| [hỗn hợp] | | | (hoá học) mixture | | | Hỗn hợp xăng và gió | | Mixture of petrol and air; mixture of gas and air | | | Hỗn hợp chất nổ / khí | | Explosive/gas mixture | | | joint; mixed; combined | | | Uỷ ban hỗn hợp | | Joint committee/commission | | | Trận đánh đôi hỗn hợp | | Mixed doubles |
Mix Dầu và nước không hỗn lại được với nhau Oil and water do not mix ủy ban hỗn hợp A mixed committee, a joint commission Trận đánh đôi hỗn hợp Mixed doubles
|
|
|
|