Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổ lốn


[hổ lốn]
Hotchpotch-like, miscellaneous.
Món ăn hổ lốn
A hotchpotch.
Văn chương hổ lốn
Hotchpotch-like literature.



Hotchpotch-like, miscellaneous
Món ăn hổ lốn A hotchpotch
Văn chương hổ lốn Hotchpotch-like literature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.