Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồng lâu


[hồng lâu]
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times).
Singsong girl's abode, pleasure house.



(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
Singsong girl's abode, pleasure house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.