|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏng bét
 | [hỏng bét] | |  | (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs. | |  | Thôi, mọi việc hỏng bét rồi | | Well, everything's gone bust. |
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs Thôi, mọi việc hỏng bét rồi Well, everything's gone bust
|
|
|
|