Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học khóa


[học khóa]
Period of a curriculum.
Học khóa năm năm
A five-year curriculum period.



Period of a curriculum
Học khóa năm năm A five-year curriculum period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.