Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỉ tín


[hỉ tín]
(từ cổ, nghĩa cổ) happy tidings



(từ cũ; nghĩa cũ) happy news

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.