|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỉ
| [hỉ] | | | Blow (one's nose). | | | Hỉ mũi vào mùi xoa | | To blow one's nose into a handkerchief. |
Blow (one's nose) Hỉ mũi vào mùi xoa To blow one's nose into a handkerchief happy occasion (news...) Đám hỉ A happy occasion ; a wedding
|
|
|
|