Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết lời


[hết lời]
to have said what one has to say; to have nothing else to say
Đến đây tôi xin hết lời. Rất cám ơn các bạn đã thẳng thắn góp ý cho bài thơ của tôi.
I've said what I have to say/I've done talking. Thank you very much for your frank criticism to my poem.
xem không ngớt lời



Finish speaking
xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời Thank you all, I have finished speaking
Exhaust one's argument (words)
Đã hết lời mà không có kết quả gì To have exhausted one's arguments without any results
Hết lời khen to be unable to find any more words of praise for someone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.