Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hắn



pronoun
he; him
hắn đấy It's him

[hắn]
he
Hắn muốn gì ở bọn tôi?
What does he want from us?
Hắn đến rồi!
Here he comes!
him
Cứ để hắn nói!
Let him talk!
Đừng chọc hắn!
Don't tease him!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.