|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hải ngoại
noun oversea; foreign country
| [hải ngoại] | | | overseas; abroad | | | Bà ấy thích ở hải ngoại hơn | | She prefers to live overseas | | | Đó có phải là một lãnh thổ hải ngoại của Pháp hay không? | | Was it an overseas territory of France? |
|
|
|
|