|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh kiểm
noun conduct; behaviour hạnh kiểm xấu bad conduct
| [hạnh kiểm] | | | conduct; behaviour | | | Hạnh kiểm xấu | | Bad conduct; misconduct; misbehaviour | | | Thật đáng cho zê rô về hạnh kiểm! | | That deserves a zero for behaviour! |
|
|
|
|