|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ bút
| [hạ bút] | | | Set pen to paper. | | | Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ | | To set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery. |
Set pen to paper Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ To set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery
|
|
|
|