|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hư
adj corrupt; decayed; rotten; spoiled răng hư decayed teeth adj vain; false; unreal
| [hư] | | | corrupt; decayed; rotten; spoiled | | | Răng hư | | Decayed teeth | | | Đĩa / tập tin hư | | Corrupt disk/file | | | Hàng hư | | Spoiled/damaged goods | | | to be out of order; to break drown; to fail | | | naughty; spoilt | | | Một đứa con hư | | A spoilt child | | | Con hư quá! | | It's very naughty of you! | | | vain; false; unreal |
|
|
|
|