| [hơi] |
| | gas; steam; fume |
| | smell; odour |
| | stretch; gulp |
| | breath |
| | a little; a bit; slightly; rather; somewhat |
| | Tôi hơi sợ |
| I'm a little afraid |
| | Bọn trẻ hơi làm ồn một tí |
| The children are a bit rowdy |
| | Anh ta hơi giống thầy tôi |
| He looks a bit/a little like my teacher |
| | Hôm nay tôi hơi vội. Có lẽ đợi lần khác nhé! |
| I'm in a bit of a hurry. Another time maybe! |