|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hút máu
| [hút máu] | | | to suck the blood | | | Các côn trùng như muỗi, ruồi, bọ chét và chí có thể hút máu của động vật | | Insects such as mosquitoes, flies, fleas and lice may suck the blood of animals | | | (nghĩa bóng) to be a bloodsucker; to bleed white | | | Quan lại hút máu nhân dân | | The mandarins bleeded the people white |
Bleed white, be a blood-sucker tọ
|
|
|
|