|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
húc
verb
to butt; to collide; to run into hai con dê húc nhau The two goats come full butt at each other
![](img/dict/02C013DD.png) | [húc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to butt; to collide; to run into | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hai con dê húc nhau | | the two goats come full butt at each other |
|
|
|
|