|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hú hồn
| [hú hồn] | | | Call back to consciousness. | | | hú hồn một người bị ngất | | To call backto consciousness someone who has fainted. | | | Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp). |
Call back to consciousness hú hồn một người bị ngất To call backto consciousness someone who has fainted Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|