|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòa
verb, adj to mix; to mingle; to dissolve hòa một ít đường vào nước trà To dissoleve some sugar in tea Hoà một ít muối vào nước To dissolve some salt in water. Break even Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn To break even after much effort. even; draw ; end in a draw Ván cờ hoà The game of chess ended in a draw Agree, get on well with one another dĩ hòa vi quí concord at any price noun peace Phái chủ hoà và phái chủ chiến Those who are for peace and those who are for war hiếu hòa peace-leaving#Syn như hoà bình
|
|
|
|