Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòa



verb, adj
to mix; to mingle; to dissolve
    hòa một ít đường vào nước trà To dissoleve some sugar in tea
    Hoà một ít muối vào nước To dissolve some salt in water.
Break even
    Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn To break even after much effort.
even; draw ; end in a draw
    Ván cờ hoà The game of chess ended in a draw
Agree, get on well with one another
    dĩ hòa vi quí concord at any price
noun
peace
    Phái chủ hoà và phái chủ chiến Those who are for peace and those who are for war
    hiếu hòa peace-leaving#Syn
như hoà bình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.