|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hì hà hì hục
| [hì hà hì hục] | | | Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in. | | | Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn | | To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden. | | | Hì hà hì hục (láy, ý tăng). | | | Vì thiếu óc tổ chức nên hì hà hì hục suốt ngày mà năng suất vẫn kém | | To be still of indifferent productivity though being completely engrssed in one's work al the day long, for lack of organnizational ability. |
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden Hì hà hì hục (láy, ý tăng)
|
|
|
|