|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hè
noun summer kỳ nghỉ hè The summer holidays noun sidewalk; pavement
| [hè] | | | summer | | | Kỳ nghỉ hè | | Summer holidays | | | Hè về thị trấn này nóng như cái lò | | This town is like an oven in the summer | | | sidewalk; pavement |
|
|
|
|