Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hào ván


[hào ván]
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin.



(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.