Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hào hiệp



adj
galant; chivalrous

[hào hiệp]
generous; big-hearted; gallant; knightly; chivalrous; magnanimous
Đằng sau vẻ hào hiệp của y là vô số những điều tính toán
There's a lot of calculation behind his/her generosity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.