|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành sự
| [hành sự] | | | Peform some action, act. | | | Rất thận trọng trước và trong khi hành sự | | To be very careful before and while performing some action. |
Peform some action, act Rất thận trọng trước và trong khi hành sự To be very careful before and while performing some action
|
|
|
|