|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng rào
noun
fence; hedge hàng rào kẽm gai barbed-wire fence
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàng rào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fence; hedge; barrier; palisade | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng rào điện | | Electric fence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dựng hàng rào | | To raise a barrier | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dẹp bỏ hàng rào | | To break down a barrier | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mi thấy ta giống cột hàng rào chưa? | | Do I look like a fence post to you? |
|
|
|
|