|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà
noun shipworm teredo, borer sweet potato weevil noun rive sông Hồng Hà The Red river verb give the kiss of life to
| [hà] | | danh từ | | | shipworm teredo, borer | | | sweet potato weevil | | danh từ | | | rive | | | sông Hồng Hà | | The Red river | | động từ | | | give the kiss of life to |
|
|
|
|