|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gon
| [gon] | | | Sedge. | | | Chiếu gon | | Sedge mat. | | | Heap up. | | | Gon đống thóc vào một góc sân | | To heap up paddy in a corner of the yard. |
Sedge Chiếu gon Sedge mat Heap up Gon đống thóc vào một góc sân To heap up paddy in a corner of the yard
|
|
|
|