Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
goá bụa



adj
widow

[goá bụa]
(cảnh goá bụa) widowhood; widowerhood
Bà ấy lâm vào cảnh goá bụa đã hai năm nay
She has been widowed for two years
Bà ấy goá chồng năm 30 tuổi
She was left a widow at (the age of) thirty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.