|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gio
| [gio] | | | (tiếng địa phương) (như tro) Ashes. | | | Hốt tro trong bếp | | To shovel away ashes from the kitchen fire. |
(tiếng địa phương) (như tro) Ashes Hốt tro trong bếp To shovel away ashes from the kitchen fire
|
|
|
|