Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gieo trồng


[gieo trồng]
Sow and plant; cultivate.
Diện tích gieo trồng
Area under cultivation; area under crop.



Sow and plant; cultivate
Diện tích gieo trồng Area under cultivation; area under crop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.