|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thông
verb to communicate sự giao thông communication đường giao thông lines of communication
| [giao thông] | | | traffic | | | Giao thông tắc nghẽn | | There's a great deal of traffic on the roads; Traffic is jammed/blocked; Traffic is at a standstill | | | Toà chuyên xử các vụ vi phạm luật lệ giao thông | | Traffic court |
|
|
|
|