Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thông



verb
to communicate
sự giao thông communication
đường giao thông lines of communication

[giao thông]
traffic
Giao thông tắc nghẽn
There's a great deal of traffic on the roads; Traffic is jammed/blocked; Traffic is at a standstill
Toà chuyên xử các vụ vi phạm luật lệ giao thông
Traffic court



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.