| [giai đoạn] |
| | step; stage; phase; period |
| | Cuộc xung đột đang còn ở giai đoạn đầu |
| The conflict is still in its early stages |
| | Một cải cách qua nhiều giai đoạn |
| A reform in several stages |
| | Các giai đoạn trong đời |
| The different stages/phases of life |
| | Giai đoạn cuối của chiến dịch bầu cử |
| The final phase of the election campaign |
| | Những bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối |
| The terminally ill |