Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia thế


[gia thế]
Con nhà gia thế
A child of an influential family.



Con nhà gia thế
A child of an influential family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.