Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia quyến


[gia quyến]
[Menbers of the same] family.
Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe
I wish you and your family constant good health.



[Menbers of the same] family
Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe I wish you and your family constant good health


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.