|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia quyến
| [gia quyến] | | | [Menbers of the same] family. | | | Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe | | I wish you and your family constant good health. |
[Menbers of the same] family Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe I wish you and your family constant good health
|
|
|
|