Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia dụng


[gia dụng]
for domestic/household use
Máy móc gia dụng
Household appliances
Sản xuất đồ gỗ gia dụng và hàng thủ công làm từ mây, tre và lá
To produce household wooden products and handicraft items made from rattan, bamboo and leaves



For family ues
Đồ gia dụng Household utensils, household appliannces


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.