|  | [giữ] | 
|  |  | to keep; to guard; to hold; to maintain | 
|  |  | Giữ thăng bằng | 
|  | To keep/maintain one's balance | 
|  |  | Giữ cho cái gì thăng bằng | 
|  | To keep/hold something balanced | 
|  |  | Các bạn phải giữ cho tinh thần phấn chấn | 
|  | You must keep your spirits up | 
|  |  | Chúng tôi sẽ giữ vé cho quý vị cho đến thứ tư | 
|  | We'll keep the tickets for you until Wednesday | 
|  |  | to defend; to safeguard; to protect |