Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giở


[giở]
to open
Giở sách ra đọc
To open one's book and read
to unfold
Giở báo / thư ra
To unfold a newspaper/letter
to remove
Giở nón ra
To take off one's hat; To remove one's hat
to show; to pull
Giở đủ mánh khóe
To pull all tricks



Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)
Giở sách ra đọc To open one's book and read
Giỏ áo ra mặc To unfold a shirt and put it on
Pull, make
Giở đủ mánh khóe To pull all tricks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.