Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giờ phút



noun
the moment

[giờ phút]
moment
Những giờ phút lịch sử trọng đại
The great moments of history
Chàng ở bên nàng cho đến giờ phút chót
He was by her side until the end


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.