|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giờ chót
| [giờ chót] | | | last moment | | | Đừng đợi đến giờ chót mới tính! | | Don't wait till the last minute/until the last moment!; don't leave things to the last minute! | | | latest; last-minute; up-to-the-minute | | | Bản tin giờ chót | | Up-to-the-minute news-bulletin | | | Quyết định giờ chót | | Last-minute decision |
last moments Latest Tin giờ chót The lastest news
|
|
|
|