Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giộ


[giộ]
như trộ
Intimidate.
Giộ trẻ con
To intimidate children.



Intimidate
Giộ trẻ con To intimidate children#Syn
như trộ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.